WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
HÀNG TRIỆU
🌟
HÀNG TRIỆU
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
수백만 (數百萬)
Định từ
1
백만의 여러 배가 되는 수의.
1
HÀNG TRIỆU
: Thuộc số gấp nhiều lần của một triệu.
수백만 (數百萬)
Số từ
1
백만의 여러 배가 되는 수.
1
HÀNG TRIỆU
: Số gấp nhiều lần của một triệu.